Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
Sunday | ||||
FT
|
Hà Nội | 0 - 1 | Song Lam Nghe An | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | Sanna Khanh Hoa | |
Sunday | ||||
FT
|
Binh Duong | 2 - 3 | Nam Định | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Hồ Chí Minh City | 0 - 1 | Viettel | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Đà Nẵng | 1 - 0 | Công An Hà Nội | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Thanh Hóa | 0 - 1 | Hai Phong | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Bình Định | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Rafaelson | Bình Định | 12 | 3 | 8 |
Jhon Cley | CAND | 9 | 3 | 3 |
V. Mansaray | Hồ Chí Minh | 8 | 1 | 3 |
Hoàng Vũ Samson | Hồ Chí Minh | 8 | 1 | 5 |
Bruno Catanhede | Thanh Hóa | 7 | 0 | 4 |
A. Dialló | Hồng Lĩnh | 6 | 0 | 2 |
R. Gordon | Binh Duong | 6 | 1 | 4 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 6 | 2 | 4 |
J. Soladio | SLNA | 5 | 0 | 3 |
Lucão do Break | Đà Nẵng | 4 | 0 | 3 |
Paollo | HAGL | 4 | 2 | 3 |
Nguyễn Hải Huy | Hai Phong | 4 | 0 | 3 |
Nguyễn Đức Chiến | Viettel | 4 | 1 | 2 |
M. Olaha | SLNA | 4 | 0 | 2 |
Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 4 | 0 | 3 |